- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
14TZ1TZ9TZ12TZ17TZ2TZ4TZ18TZ | ||||||||||||
ĐB | 82858 | |||||||||||
G.1 | 76634 | |||||||||||
G.2 | 15519 77628 | |||||||||||
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 | |||||||||||
G.4 | 9890 6709 3962 7635 | |||||||||||
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 | |||||||||||
G.6 | 320 970 573 | |||||||||||
G.7 | 97 93 10 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 20, 50, 70, 90 |
1 | 10, 19 | 1 | 81, 91 |
2 | 20, 24, 28 | 2 | 32(2), 52, 62, 72 |
3 | 32(2), 34, 35 | 3 | 63, 73, 93 |
4 | 44, 47 | 4 | 24, 34, 44, 74 |
5 | 50, 52, 58 | 5 | 35, 75 |
6 | 62, 63 | 6 | |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 | 7 | 47, 97 |
8 | 81 | 8 | 28, 58 |
9 | 90, 91, 93, 97 | 9 | 09, 19 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 06/10/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
11: 20 lần | 69: 19 lần | 86: 17 lần | 22: 17 lần | 97: 16 lần |
72: 16 lần | 24: 16 lần | 36: 16 lần | 15: 16 lần | 54: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
51: 7 lần | 12: 7 lần | 20: 7 lần | 88: 7 lần | 31: 6 lần |
84: 6 lần | 64: 6 lần | 92: 6 lần | 06: 6 lần | 83: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
50: 5 ngày | 24: 3 ngày | 44: 2 ngày | 72: 2 ngày | 34: 2 ngày |
75: 2 ngày | 81: 2 ngày | 52: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
78: 18 ngày | 57: 16 ngày | 95: 12 ngày | 31: 12 ngày | 69: 10 ngày |
48: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 129 lần | 2: 115 lần | 5: 113 lần | 4: 112 lần | 6: 109 lần |
7: 108 lần | 3: 102 lần | 9: 101 lần | 8: 98 lần | 0: 93 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 124 lần | 6: 117 lần | 7: 113 lần | 2: 110 lần | 5: 110 lần |
3: 108 lần | 0: 102 lần | 8: 102 lần | 4: 101 lần | 1: 93 lần |
XSTT Thứ 7 ngày 05/10/2024
18TY8TY3TY14TY5TY15TY11TY19TY | ||||||||||||
ĐB | 33083 | |||||||||||
G.1 | 50480 | |||||||||||
G.2 | 95972 27781 | |||||||||||
G.3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 | |||||||||||
G.4 | 0024 6626 3981 1707 | |||||||||||
G.5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 | |||||||||||
G.6 | 915 316 700 | |||||||||||
G.7 | 06 52 34 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 06, 07 | 0 | 00, 30(2), 40, 50, 80(2) |
1 | 15(2), 16, 17 | 1 | 71, 81(2) |
2 | 24, 26 | 2 | 52, 72 |
3 | 30(2), 34 | 3 | 03, 83 |
4 | 40, 44 | 4 | 24, 34, 44 |
5 | 50, 52 | 5 | 15(2), 75 |
6 | 6 | 06, 16, 26, 86 | |
7 | 71, 72, 75 | 7 | 07, 17, 87 |
8 | 80(2), 81(2), 83, 86, 87 | 8 | |
9 | 9 |
XSTT Thứ 6 ngày 04/10/2024
5TX6TX18TX15TX10TX4TX9TX8TX | ||||||||||||
ĐB | 03304 | |||||||||||
G.1 | 01380 | |||||||||||
G.2 | 72277 57705 | |||||||||||
G.3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 | |||||||||||
G.4 | 9311 2517 8454 4308 | |||||||||||
G.5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 | |||||||||||
G.6 | 312 266 258 | |||||||||||
G.7 | 21 66 45 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08 | 0 | 10, 50(2), 80 |
1 | 10, 11, 12, 17, 18(2) | 1 | 11, 21 |
2 | 21, 24, 26, 27(2) | 2 | 12, 82 |
3 | 3 | 43 | |
4 | 43, 45(2), 46 | 4 | 04, 24, 54 |
5 | 50(2), 54, 58 | 5 | 05, 45(2) |
6 | 66(2) | 6 | 26, 46, 66(2) |
7 | 77 | 7 | 17, 27(2), 77 |
8 | 80, 82 | 8 | 08, 18(2), 58 |
9 | 9 |
XSTT Thứ 5 ngày 03/10/2024
1TV7TV12TV5TV16TV10TV3TV13TV | ||||||||||||
ĐB | 41294 | |||||||||||
G.1 | 56950 | |||||||||||
G.2 | 46427 06633 | |||||||||||
G.3 | 33461 66602 13136 56147 84573 58216 | |||||||||||
G.4 | 0761 0532 7710 8223 | |||||||||||
G.5 | 9368 6517 6796 2756 4568 8382 | |||||||||||
G.6 | 772 023 788 | |||||||||||
G.7 | 67 01 08 58 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 08 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 16, 17 | 1 | 01, 61(2) |
2 | 23(2), 27 | 2 | 02, 32, 72, 82 |
3 | 32, 33, 36 | 3 | 23(2), 33, 73 |
4 | 47 | 4 | 94 |
5 | 50, 56, 58 | 5 | |
6 | 61(2), 67, 68(2) | 6 | 16, 36, 56, 96 |
7 | 72, 73 | 7 | 17, 27, 47, 67 |
8 | 82, 88 | 8 | 08, 58, 68(2), 88 |
9 | 94, 96 | 9 |
XSTT Thứ 4 ngày 02/10/2024
12TU7TU14TU16TU20TU2TU10TU13TU | ||||||||||||
ĐB | 31163 | |||||||||||
G.1 | 27599 | |||||||||||
G.2 | 12555 04962 | |||||||||||
G.3 | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 | |||||||||||
G.4 | 7973 8522 4724 3737 | |||||||||||
G.5 | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 | |||||||||||
G.6 | 853 507 756 | |||||||||||
G.7 | 36 49 02 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 04, 07 | 0 | 50, 80 |
1 | 15 | 1 | |
2 | 22, 24 | 2 | 02(2), 22, 62 |
3 | 35, 36, 37, 38 | 3 | 53, 63, 73(2), 83(2) |
4 | 49 | 4 | 04, 24, 84 |
5 | 50, 53, 55, 56 | 5 | 15, 35, 55, 65 |
6 | 62, 63, 65 | 6 | 36, 56, 86 |
7 | 73(2) | 7 | 07, 37 |
8 | 80, 83(2), 84, 86 | 8 | 38 |
9 | 99 | 9 | 49, 99 |
XSTT Thứ 3 ngày 01/10/2024
6TS19TS9TS8TS4TS10TS18TS7TS | ||||||||||||
ĐB | 94079 | |||||||||||
G.1 | 60866 | |||||||||||
G.2 | 11852 82820 | |||||||||||
G.3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 | |||||||||||
G.4 | 9263 2351 4460 8049 | |||||||||||
G.5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 | |||||||||||
G.6 | 517 864 909 | |||||||||||
G.7 | 43 13 29 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 20, 60(2) |
1 | 12, 13, 17 | 1 | 51 |
2 | 20, 26, 29 | 2 | 12, 52, 72 |
3 | 36, 37(2) | 3 | 13, 43, 63, 93 |
4 | 43, 49 | 4 | 64 |
5 | 51, 52, 56, 58 | 5 | 85 |
6 | 60(2), 63, 64, 66(2) | 6 | 26, 36, 56, 66(2) |
7 | 72, 79(2) | 7 | 17, 37(2) |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 93 | 9 | 09, 29, 49, 79(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung